TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thiết bị cảm biến

thiết bị cảm biến

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt

thiết bị dò tìm

 
Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt

Anh

thiết bị cảm biến

sensing device

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sensor / Detector 

 
Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt

Đức

thiết bị cảm biến

Meßgerät

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Meßinstrument

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Man unterscheidet bei den Widerstandsdruckaufnehmern Dehnungsmessstreifen (DMS), Aufnehmer mit Dünnfilmtechnik (mit Metallwiderständen) und piezoresistive Druckaufnehmer (mit Halbleiterwiderständen, meist aus Silicium).

Người ta phân biệt thiết bị cảm biến áp suất qua điện trở ra làm ba loại: Dải băng đo biến dạng (DBĐBD), kỹ thuật màng mỏng (với điện trở kim loại) và bộ tiếp nhận áp lực bằng áp điện trở (với điện trở bằng chất bán dẫn, thường bằng silici).

Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt

Sensor / Detector 

Thiết bị cảm biến, thiết bị dò tìm

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Meßgerät /nt/ÔN_BIỂN/

[EN] sensing device

[VI] thiết bị cảm biến

Meßinstrument /nt/ÔN_BIỂN/

[EN] sensing device

[VI] thiết bị cảm biến

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sensing device

thiết bị cảm biến