Việt
thiết bị cảm biến
thiết bị dò tìm
Anh
sensing device
Sensor / Detector
Đức
Meßgerät
Meßinstrument
Man unterscheidet bei den Widerstandsdruckaufnehmern Dehnungsmessstreifen (DMS), Aufnehmer mit Dünnfilmtechnik (mit Metallwiderständen) und piezoresistive Druckaufnehmer (mit Halbleiterwiderständen, meist aus Silicium).
Người ta phân biệt thiết bị cảm biến áp suất qua điện trở ra làm ba loại: Dải băng đo biến dạng (DBĐBD), kỹ thuật màng mỏng (với điện trở kim loại) và bộ tiếp nhận áp lực bằng áp điện trở (với điện trở bằng chất bán dẫn, thường bằng silici).
Thiết bị cảm biến, thiết bị dò tìm
Meßgerät /nt/ÔN_BIỂN/
[EN] sensing device
[VI] thiết bị cảm biến
Meßinstrument /nt/ÔN_BIỂN/