Messer /m/ĐIỆN/
[EN] gage (Mỹ), gauge (Anh)
[VI] dụng cụ đo
Messer /m/CT_MÁY/
[EN] knife, meter
[VI] dao đo; dụng cụ đo
Meßgerät /nt/Đ_SẮT/
[EN] instrument
[VI] máy đo, dụng cụ đo
Meßgerät /nt/ĐIỆN/
[EN] measuring instrument
[VI] máy đo, dụng cụ đo
Meßfühler /m/ÔN_BIỂN/
[EN] sensing device
[VI] thiết bị đo, dụng cụ đo
Meßinstrument /nt/Đ_SẮT/
[EN] instrument
[VI] khí cụ đo, dụng cụ đo
Meßinstrument /nt/ĐIỆN/
[EN] measuring instrument
[VI] thiết bị đo, dụng cụ đo
Meßinstrument /nt/D_KHÍ/
[EN] instrument
[VI] khí cụ đo, dụng cụ đo
Meßinstrument /nt/TH_BỊ/
[EN] measuring instrument
[VI] khí cụ đo, dụng cụ đo
Meßinstrument /nt/Đ_LƯỜNG/
[EN] measuring device, measuring instrument
[VI] dụng cụ đo, khí cụ đo
Meßinstrument /nt/VT_THUỶ/
[EN] instrument
[VI] dụng cụ đo, công cụ đo
Meßwerkzeug /nt/CT_MÁY/
[EN] measuring instrument
[VI] dụng cụ đo, khí cụ đo
Meßgerät /nt/Đ_LƯỜNG/
[EN] gage (Mỹ), gauge (Anh), measuring device, measuring instrument
[VI] máy đo, dụng cụ đo, thiết bị đo