compass
địa bàn, la bàn, compa ~ bearing sự xác đị nh vị trí góc phương vị địa bàn azimuth ~ địa bàn phương vị boat ~ địa bàn tàu thủy, địa bàn hàng hải box ~ địa bàn hộp circular ~ địa bàn tròn cal(l)iper ~ compa đo cỡ declination ~ địa bàn đo độ nghiêng dial ~ địa bàn có vòng khắc độ dip ~, dipping ~ địa bàn mỏ elliptic ~ compa vẽ elip geological ~ địa bàn địa chất geologist`s ~ địa bàn địa chất gyrostatic ~ địa bàn con quay inclination ~ địa bàn đo nghiêng magnetic ~ địa bàn nam châm mariner`s ~ địa bàn hàng hải, địa bàn thủy thủ master ~ địa bàn chính military ~ địa bàn quân sự miner`s ~ mining ~ địa bàn mỏ mirror ~ địa bàn có gương (phản chiếu) proportional ~ compa tỷ lệ plane-table ~ địa bàn bàn đạc pocket ~ địa bàn bỏ túi prismatic ~ địa bàn lăng kính sight ~ địa bàn (có khe) ngắm solar ~ địa bàn Mặt trời standard bearing ~ địa bàn phương vị chuẩn sun ~ địa bàn Mặt trời suspension ~ địa bàn treo triangular ~ compa ba góc trough ~ địa bàn hộp, địa bàn định hướng tubular ~ địa bàn ống vernier ~ địa bàn vecne wrist ~ địa bàn đeo tay whole-and-half ~ compa tỷ lệ