Rundskale /f/ÔTÔ/
[EN] dial
[VI] mặt số, đĩa số
Skale /f/ĐIỆN/
[EN] dial, scale
[VI] mặt số, thang đo
Skale /f/TH_BỊ/
[EN] dial
[VI] mặt số, đĩa số
Scheibe /f/ĐIỆN/
[EN] dial
[VI] mặt số, đĩa số
Nummernschalter /m/V_THÔNG/
[EN] dial
[VI] mặt số, đĩa số
Nummernscheibe /f/V_THÔNG/
[EN] dial
[VI] đĩa số, mặt số
Skalenscheibe /f/CT_MÁY/
[EN] dial
[VI] mặt số, mặt chia độ
Ziffernblatt /nt/CT_MÁY/
[EN] dial, dial plate
[VI] mặt số, đĩa khắc độ
Teilscheibe /f/CT_MÁY/
[EN] dividing plate, division plate, index dial, index plate
[VI] đĩa chia, mâm chia, mặt số