Việt
mặt chia độ
mặt số
thang chia độ
cột sô' đo
thang
phân cắp
chuyển bậc
xếp bậc
liên tục
trình tự
loạt
cột chũ số
độ số.
Anh
dial
Đức
Skalenscheibe
Skale
Skala
Skala /f =, -len u -s/
1. thang chia độ, mặt chia độ, thang; 2. [sự] phân cắp, chuyển bậc, xếp bậc, liên tục, trình tự, loạt; 3. cột chũ số, độ số.
Skale /die/
mặt số; thang chia độ; mặt chia độ; cột sô' đo (trên dụng cụ đo);
Skalenscheibe /f/CT_MÁY/
[EN] dial
[VI] mặt số, mặt chia độ
dial /hóa học & vật liệu/