Größenordnung /f =/
sự] phân cấp, chuyển bậc, xếp bậc; -
stufen /vt/
phân loại, phân hạng, xếp bậc, xếp hạng.
Skala /f =, -len u -s/
1. thang chia độ, mặt chia độ, thang; 2. [sự] phân cắp, chuyển bậc, xếp bậc, liên tục, trình tự, loạt; 3. cột chũ số, độ số.