Klasseneinteilung /ỉ =, -en/
sự] phân loại, phân hạng, phân cấp; Klassen
Gradation /í =, -en/
sự] phân cấp, chuyển bậc, xếp bậc.
Größenordnung /f =/
sự] phân cấp, chuyển bậc, xếp bậc; -
Stufenfolge /f =, -n (sự, tính)/
liên tục, kế tiép nhau, tiệm tién, tuần tự, phân cấp, chuyển bậc, xép bậc.
Klunax /f =, -e/
1. (vần học) [sự] phân cấp, chuyển xếp bậc; 2. đỉnh, cực dĩểm, cao điểm, cao độ, tột đô; 3. (y) [thôi kì] mãn kinh, tắt kinh, tuyệt kinh.