Đức
ein
eins
Pháp
un
aus / ein
Chạy ra / Chạy vào
Ein Bioreaktor ist ebenfalls ein anthropogenes Ökosystem.
Lò phản ứng sinh học cũng là một hệ sinh thái nhân tạo.
Grenzen ein PLeiter und ein NLeiter aneinander, so entsteht ein PNÜbergang.
Khi chất dẫn điện loại P và chất dẫn điện loại N nằm sát bên nhau sẽ hình thành lớp chuyển tiếp PN.
Er ist ein Edelgas, ein Gespenst, ein Laken ohne Seele.
Hắn là một thứ khí hiếm, một bóng ma, một cái khăn trải giường vô hồn.
Ein Leben ist der Augenblick einer Jahreszeit. Ein Leben ist ein Schneefall.
Cuộc sống là một trận tuyết rơi.
ein,eins
ein, eins