jointy
nứt nẻ, phân lớp
lamellated
phân lớp, phân phiến
lamellar
phân lớp, phân phiến; có vảy
stratified
phân tầng, phân lớp, phân vỉa ~ driff phân tầng băng tích
foliation
[sự tính] phân lớp, [sự, tính] phân phiến ; thớ chẻ axial-plane ~ thớ phiến song song mặt trục bedding ~ sự phân lớp theo vỉa ; thớ chẻ dọc lớp cleavage ~ tính phân lớp theo thớ chẻ close ~ sự phân phiến mỏng flexed ~ sự tách lớp oằn, thớ chẻ dạng S flow ~ tính phân lớp của dòng chảy ; thớ chẻ chảy igneous ~ tính phân phiến nguyên sinh (của đá macma), tính phân lớp của đá macma interrupted ~ tính phân lớp gián đoạn linear ~ tính phân lớp kéodài primary ~ tính phân lớp nguyên sinh stratification ~ sự phân lớp thành tầng