TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

taxonomy

sự phân loại

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

Phân loại

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển phân tích kinh tế

phép phân loại

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

nguyên tắc phân loại ~ numerical phân lo ại học s ố lượng animal ~ sự phân loại động vật plant ~ sự phân loại thực vật

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

nguyên tắc phân loại dùng trong khoa học.

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

Cách thức

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nguyên tắc phân loại

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phân loại học

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

phân lớp

 
Từ điển phân tích kinh tế

Anh

taxonomy

taxonomy

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển CN sinh- di truyền học Anh-Anh
Từ điển phân tích kinh tế

clustering

 
Từ điển phân tích kinh tế

Đức

taxonomy

Taxonomie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Klassifikationslehre

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

taxonomy

taxonomie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

biotaxie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

taxinomie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển phân tích kinh tế

taxonomy,clustering /thống kê/

phân loại, phân lớp

Từ điển CN sinh- di truyền học Anh-Anh

taxonomy

The science of classifi cation.

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

taxonomy

phân loại học

Phân loại những sinh vật sống và hoá thạch theo mối quan hệ tiến hoá của chúng.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

taxonomy

Cách thức, nguyên tắc phân loại

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

taxonomy

[DE] Taxonomie

[EN] taxonomy

[FR] Taxonomie

[VI] Phân loại

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

taxonomy /SCIENCE/

[DE] Klassifikationslehre; Taxonomie

[EN] taxonomy

[FR] biotaxie; taxinomie; taxonomie

Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

taxonomy

sự phân loại, nguyên tắc phân loại dùng trong khoa học.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

taxonomy

sự phân loại ; phép phân loại ; nguyên tắc phân loại ~ numerical phân lo ại học s ố lượng animal ~ sự phân loại động vật plant ~ sự phân loại thực vật