Việt
Phân loại
phép phân loại
Anh
taxonomy
classification
Đức
Taxonomie
Klassifikationslehre
Pháp
biotaxie
taxinomie
Taxonomie /die; -/
(Bot , Zool ) phép phân loại;
Taxonomie /AGRI/
[DE] Taxonomie
[EN] classification
[FR] taxonomie
Klassifikationslehre,Taxonomie /SCIENCE/
[DE] Klassifikationslehre; Taxonomie
[EN] taxonomy
[FR] biotaxie; taxinomie; taxonomie
[FR] Taxonomie
[VI] Phân loại