Việt
phép phân loại
phân loại học
sự phân loại
nguyên tắc phân loại ~ numerical phân lo ại học s ố lượng animal ~ sự phân loại động vật plant ~ sự phân loại thực vật
Anh
taxonomy
Đức
Taxonomie
Systematik
sự phân loại ; phép phân loại ; nguyên tắc phân loại ~ numerical phân lo ại học s ố lượng animal ~ sự phân loại động vật plant ~ sự phân loại thực vật
Taxonomie /die; -/
(Bot , Zool ) phép phân loại;
Systematik /[zYSte'ma:tik], die; -, -en/
(Biol ) phép phân loại; phân loại học;