TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

systematik

phân loại

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Hệ thống học

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

hệ thống

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

phân loại học.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự phân loại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự xếp đặt có hệ thống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phép phân loại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phân loại học

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

systematik

System

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

systematics

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

classification

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

systematology

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

systematik

Systematik

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Systematik /[zYSte'ma:tik], die; -, -en/

(bildungsspr ) sự phân loại; sự xếp đặt có hệ thống;

Systematik /[zYSte'ma:tik], die; -, -en/

(Biol ) phép phân loại; phân loại học;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Systematik /f =, -en/

1. [sự] phân loại; 2. phân loại học.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Systematik

systematology

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Systematik

[EN] system; classification

[VI] hệ thống; phân loại

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Systematik

[EN] System

[VI] Hệ thống học

Từ điển Polymer Anh-Đức

systematics

Systematik