TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

taxonomie

Phân loại

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

taxonomie

taxonomy

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

classification

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

taxonomie

Taxonomie

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Klassifikationslehre

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

taxonomie

Taxonomie

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

taxinomie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

biotaxie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

taxinomie,taxonomie

taxinomie [taksinomi] hay taxonomie [taksonomi] n. f. Học 1. Khoa phân loại các sinh vật. > Sự phân loại cấc sinh vật. 2. Par ext. Khoa phân loại (nói chung). > Sự phân loại các nguyên tố.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

taxonomie /AGRI/

[DE] Taxonomie

[EN] classification

[FR] taxonomie

biotaxie,taxinomie,taxonomie /SCIENCE/

[DE] Klassifikationslehre; Taxonomie

[EN] taxonomy

[FR] biotaxie; taxinomie; taxonomie

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Taxonomie

[DE] Taxonomie

[EN] taxonomy

[FR] Taxonomie

[VI] Phân loại