Việt
có vảy
có cặn
đầy vảy
phân lớp
phân phiến
có gàu
có vảy đa
có vảy da
có dạng vảy
đóng vảy
dạng vảy
Anh
squamate
scaly
squamous
lamellar
scale-coated
scaled
squarrose
Đức
schuppig
zundrig
beschuppt
Schuppige Oberfläche
Bề mặt có vảy
ein beschuppter Fisch
một con cá có vảy.
có vảy, dạng vảy, có cặn
beschuppt /(Adj.)/
có vảy; đóng vảy;
một con cá có vảy. : ein beschuppter Fisch
schuppig /(Adj.)/
có vảy; đầy vảy;
schuppig /a/
1. có vảy, đầy vảy; 2. [bij trầy da, tróc da.
zundrig /adj/CNSX/
[EN] scaly
[VI] có vảy, có cặn
schuppig /adj/CNSX/
[VI] có vảy, có dạng vảy
scale-coated, scaled, squamate
squarrose /y học/
có vảy, có gàu
có vảy, có vảy đa
có vảy, có vảy da
squamous /y học/
squamate /y học/
squamate,squamous
phân lớp, phân phiến; có vảy