TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

schuppig

có vảy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đầy vảy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có dạng vảy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

có gàu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đầy gàu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị trầy da

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tróc da

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

schuppig

scaly

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

schuppig

schuppig

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schuppig /(Adj.)/

có vảy; đầy vảy;

schuppig /(Adj.)/

có gàu; đầy gàu;

schuppig /(Adj.)/

bị trầy da; tróc da;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

schuppig /a/

1. có vảy, đầy vảy; 2. [bij trầy da, tróc da.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

schuppig /adj/CNSX/

[EN] scaly

[VI] có vảy, có dạng vảy