Việt
có vảy
đầy vảy
có dạng vảy
có gàu
đầy gàu
bị trầy da
tróc da
Anh
scaly
Đức
schuppig
schuppig /(Adj.)/
có vảy; đầy vảy;
có gàu; đầy gàu;
bị trầy da; tróc da;
schuppig /a/
1. có vảy, đầy vảy; 2. [bij trầy da, tróc da.
schuppig /adj/CNSX/
[EN] scaly
[VI] có vảy, có dạng vảy