Việt
có dạng vảy
nhưvảy
có vảy
Anh
scaly
flaky
Đức
schuppenartig
schuppig
schuppig /adj/CNSX/
[EN] scaly
[VI] có vảy, có dạng vảy
schuppenartig /(Adj.)/
nhưvảy; có dạng vảy;
flaky, scaly /hóa học & vật liệu/