TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có dạng vảy

có dạng vảy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nhưvảy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có vảy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

có dạng vảy

scaly

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 flaky

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 scaly

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

flaky

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

có dạng vảy

schuppenartig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schuppig

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

schuppig /adj/CNSX/

[EN] scaly

[VI] có vảy, có dạng vảy

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schuppenartig /(Adj.)/

nhưvảy; có dạng vảy;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 flaky, scaly /hóa học & vật liệu/

có dạng vảy

flaky

có dạng vảy

scaly

có dạng vảy