Việt
nhưvảy
có dạng vảy
Đức
schuppenartig
Diese Späne bröckeln schuppenartig ab, verschweißen teilweise miteinander und bilden meist kurze Spanlocken. Sie sind für den Arbeitsablauf nicht hinderlich.
Loại phoi này vỡ ra từng mảng thành dạng xếp vảy, một phần bị hàn lại với nhau và đa số tạo thành cuộn phoi ngắn, không gây cản trở cho trình tự gia công.
schuppenartig /(Adj.)/
nhưvảy; có dạng vảy;