Việt
có vảy
đầy vảy
Đức
schuppig
Beim Verschwemmen von Blechen ist ein Lot zu wählen, das über einen großen Temperaturbereich verarbeitbar ist.
Khi làm nóng chảy (lấp đầy) vảy hàn trên các tấm tôn, phải chọn vảy hàn có thể gia công được (ở trạng thái nhão) trong phạm vi nhiệt độ rộng.
schuppig /(Adj.)/
có vảy; đầy vảy;
schuppig /a/
1. có vảy, đầy vảy; 2. [bij trầy da, tróc da.