TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đầy vảy

có vảy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đầy vảy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

đầy vảy

schuppig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Beim Verschwemmen von Blechen ist ein Lot zu wählen, das über einen großen Temperaturbereich verarbeitbar ist.

Khi làm nóng chảy (lấp đầy) vảy hàn trên các tấm tôn, phải chọn vảy hàn có thể gia công được (ở trạng thái nhão) trong phạm vi nhiệt độ rộng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schuppig /(Adj.)/

có vảy; đầy vảy;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

schuppig /a/

1. có vảy, đầy vảy; 2. [bij trầy da, tróc da.