TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đầy gàu

đầy gàu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có gàu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

đầy gàu

shovelful

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 shovelful

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

đầy gàu

Schaufel voll

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

schuppig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schuppig /(Adj.)/

có gàu; đầy gàu;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shovelful /xây dựng/

đầy gàu

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schaufel voll /adj/XD/

[EN] shovelful

[VI] đầy gàu