Việt
bị trầy da
tróc da
bị xước da
bị trầy trụa
bị sây sát
Đức
schuppig
ritzen
schrammig
die Dornen ritzten ihm die Haut
những cái gai cào xước da hắn.
schuppig /(Adj.)/
bị trầy da; tróc da;
ritzen /(sw. V.; hat)/
bị trầy da; bị xước da;
những cái gai cào xước da hắn. : die Dornen ritzten ihm die Haut
schrammig /(Adj.) (selten)/
bị trầy da; bị trầy trụa; bị sây sát (verschrammt);