schrammig /(Adj.) (selten)/
bị trầy da;
bị trầy trụa;
bị sây sát (verschrammt);
aufscheuern /(sw. V.; hat)/
bị sây sát;
bị trầy trụa;
bị sướt đo cọ xát;
auf /|rit.zen (sw. V.; hat)/
bị cào;
bị sây sát;
bị trầy trụa;
bị thương nhẹ;
tôi đã bị cạnh bàn cào xước da. : ich habe mir die Haut an der Kante aufgeritzt