Việt
bị cào
bị sây sát
bị trầy trụa
bị thương nhẹ
Đức
auf
ich habe mir die Haut an der Kante aufgeritzt
tôi đã bị cạnh bàn cào xước da.
auf /|rit.zen (sw. V.; hat)/
bị cào; bị sây sát; bị trầy trụa; bị thương nhẹ;
tôi đã bị cạnh bàn cào xước da. : ich habe mir die Haut an der Kante aufgeritzt