Việt
bị trầy da
bị xước da
bị trầy trụa
bị cào xước
Đức
ritzen
r
die Dornen ritzten ihm die Haut
những cái gai cào xước da hắn.
ritzen /(sw. V.; hat)/
bị trầy da; bị xước da;
những cái gai cào xước da hắn. : die Dornen ritzten ihm die Haut
r /atzen (sw. V.; hat) (landsch.)/
bị trầy trụa; bị xước da; bị cào xước;