Việt
quào
cào
cấu
làm sây sát
làm trầy da
khía
khắc
làm xưdc da
khoét
làm nứt
đột miệng khuyết
cắt lõm
đánh xôm
làm nhám
băm
rạch
làm xước da
bị trầy da
bị xước da
vi phạm
Anh
score
scratch
Đức
ritzen
Eine zerbrochene Flasche auf dem Fußboden, braune Flüssigkeit in den Ritzen, eine Frau mit roten Augen.
Một cái chai vỡ trên sàn nhà, chất lỏng màu nâu đọng ở các kẽ, một người đàn bà mắt đỏ.
ein Herz in den Baum ritzen
khắc một trái tim lên thân cây.
die Dornen ritzten ihm die Haut
những cái gai cào xước da hắn.
die Vorschriften werden dauernd geritzt
các quy định thường xuyên bị vi phạm.
ritzen /(sw. V.; hat)/
cào; rạch; khía;
khắc;
ein Herz in den Baum ritzen : khắc một trái tim lên thân cây.
quào; cào; cấu; làm sây sát; làm trầy da; làm xước da;
bị trầy da; bị xước da;
die Dornen ritzten ihm die Haut : những cái gai cào xước da hắn.
(Schweiz ) vi phạm;
die Vorschriften werden dauernd geritzt : các quy định thường xuyên bị vi phạm.
ritzen /vt/
1. quào, cào, cấu, làm sây sát, làm trầy da, làm xưdc da; 2. khoét, làm nứt; 3. (kĩ thuật) đột miệng khuyết, cắt lõm, đánh xôm, làm nhám, khía, khắc, băm;