rillen /vt/IN/
[EN] score
[VI] gạch bỏ
Partitur /f/KT_GHI/
[EN] score
[VI] vết xước, vết xây xát
Punktwert /m/C_THÁI/
[EN] score
[VI] trị số điểm, điểm số
einkerben /vt/XD/
[EN] score
[VI] chạm, khắc
aufrauhen /vt/XD/
[EN] scarify, score
[VI] rạch rãnh, khía rành, làm xước
Einstufung /f/C_THÁI/
[EN] rating, score
[VI] sự định mức, sự định tỷ lệ
anreißen /vt/XD/
[EN] plot, score, scribe
[VI] vẽ sơ đồ, khía, khắc, vạch dấu
Riefe /f/CT_MÁY/
[EN] flute, ridge, score, score mark
[VI] rãnh, khía, vết xước, gờ