Skalieren /nt/M_TÍNH/
[EN] sizing
[VI] sự định cỡ, sự định tỷ lệ
Skalierung /f/M_TÍNH/
[EN] scaling
[VI] sự định cỡ, sự định tỷ lệ
Einstufung /f/C_THÁI/
[EN] rating, score
[VI] sự định mức, sự định tỷ lệ
Normierung /f/M_TÍNH/
[EN] scaling
[VI] sự vẽ theo tỷ lệ; sự định tỷ lệ