Dimensionierung /f/M_TÍNH/
[EN] dimensioning
[VI] sự định cỡ
Einpassen /nt/M_TÍNH/
[EN] sizing
[VI] sự định cỡ
Aufweite- /pref/CT_MÁY/
[EN] sizing
[VI] sự đo, sự định cỡ
Kalibrierung /f/KTH_NHÂN, VTHK, CT_MÁY, V_LÝ, VLB_XẠ, VLD_ĐỘNG/
[EN] calibration
[VI] sự hiệu chuẩn, sự định cỡ
Normieren /nt/Đ_LƯỜNG/
[EN] gaging (Mỹ), gauging (Anh)
[VI] sự hiệu chuẩn, sự định cỡ
Skalieren /nt/M_TÍNH/
[EN] sizing
[VI] sự định cỡ, sự định tỷ lệ
Skalierung /f/M_TÍNH/
[EN] scaling
[VI] sự định cỡ, sự định tỷ lệ
Prüfanordnung /f/TH_BỊ/
[EN] calibration set-up
[VI] sự thiết lập hiệu chỉnh, sự định cỡ
Dimensionierung /f/CT_MÁY/
[EN] dimensioning, sizing
[VI] sự xác định kích thước, sự định cỡ