TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 coining

sự định cỡ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự dập nổi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự dập tính

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự dập tinh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự định cỡ tuyệt đối

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự hiệu chỉnh hình học

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 coining

 coining

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 chasing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 embossing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

absolute calibration

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 calibration

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 calibration set-up

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dimensioning

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

geometric calibration

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 centering

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 check-out

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 compensation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 control and display unit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 correction

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 coining /toán & tin/

sự định cỡ

 coining /cơ khí & công trình/

sự dập nổi

 coining

sự định cỡ

 coining

sự dập nổi

 coining /cơ khí & công trình/

sự dập tính

 coining /cơ khí & công trình/

sự dập tinh

 chasing, coining, embossing

sự dập nổi

absolute calibration, calibration, calibration set-up, coining, dimensioning

sự định cỡ tuyệt đối

geometric calibration, centering, check-out, coining, compensation, control and display unit, correction

sự hiệu chỉnh hình học