TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 calibration

sự định cỡ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cân chỉnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự khắc độ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự kiểm chuẩn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự kiểm định

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự lấy chuẩn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự đối chiếu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự chia độ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự chuẩn định

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xác định cỡ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự chuẩn hóa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự so mẫu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 calibration

 calibration

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

calibrate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 normalization

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pattern matching

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 calibration /toán & tin/

sự định cỡ

 calibration /toán & tin/

sự định cỡ

 calibration

sự định cỡ

 calibration /ô tô/

cân chỉnh

 calibration

sự khắc độ

 calibration /toán & tin/

sự kiểm chuẩn

 calibration /toán & tin/

sự kiểm định

 calibration /điện/

sự kiểm chuẩn

 calibration

sự kiểm định

 calibration /toán & tin/

sự lấy chuẩn

 calibration

sự đối chiếu

 calibration

sự chia độ

 calibration /điện/

sự chuẩn định

calibrate, calibration

xác định cỡ

 calibration, normalization /điện/

sự chuẩn hóa

 calibration, pattern matching /điện lạnh;toán & tin;toán & tin/

sự so mẫu