Konfrontierung /die; -, -en/
sự đốì chất;
sự đối chiếu;
Vergleich /der; -[e]s, -e/
sự đối chiếu;
sự 2838 so sánh;
so sánh với cái gì : im Vergleich zu od. mit etw. một sự so sánh chính xác : ein treffender Vergleich so với vạ thì ông ta khá trầm lặng. : im Vergleich zu seiner Frau ist er sehr ruhig
Gegenuberstellung /die; -, -en/
sự đối chiếu;
sự so sánh;
Ve /ri.fi. ka.ti.on, die; -, -en (bildungsspr.)/
sự đối chiếu;
sự so sánh;
sự thẩm tra;
sự xác minh;
Gleichnis /das; -ses, -se/
biểu tượng;
sự so sánh;
sự đối chiếu;
câu chuyện ngụ ngôn;
lời ẩn dụ;
tục ngữ (để so sánh);