TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự đối chiếu

sự đối chiếu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự so sánh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự đốì chất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự 2838 so sánh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thẩm tra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự xác minh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

biểu tượng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

câu chuyện ngụ ngôn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lời ẩn dụ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tục ngữ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tương quan

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự liên hệ ~ of faults sự đối chiếu các đứt gãy

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự liên hệ các đứt gãy ~ of stratac sự đố i chi ếu các v ỉ a

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự nối vỉa

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự liên hệ địa tầng geographic ~ sự tương quan địa lý inverse ~ sự tương qua nghịch linear ~ sự tương quan tuyến tính mineralogical ~ sự đối chiếu khoáng vật nonlinear ~ sự tương quan phi tuyến tính partial ~ sự tương quan từng phần

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự tương quan bộ phận positive ~ sự tương quan dương pressure temperature ~ sự tương quan nhiệt áp serial ~sự tương quan theo dãy stratigraphic ~ sự so sánh địa tầng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự liên hệ điạ tầng subsurface ~ sự liên hệ các mặt cắt địa chất total ~ sự tương quan toàn bộ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

sự đối chiếu

correlation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

 calibration

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 collation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 comparison

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 opposition

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 readback

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reference point

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 confrontation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sự đối chiếu

Konfrontierung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Vergleich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gegenuberstellung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ve

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gleichnis

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

im Vergleich zu od. mit etw.

so sánh với cái gì

ein treffender Vergleich

một sự so sánh chính xác

im Vergleich zu seiner Frau ist er sehr ruhig

so với vạ thì ông ta khá trầm lặng.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

correlation

sự tương quan; sự so sánh; sự đối chiếu; sự liên hệ ~ of faults sự đối chiếu các đứt gãy, sự liên hệ các đứt gãy ~ of stratac sự đố i chi ếu các v ỉ a, sự nối vỉa; sự liên hệ địa tầng geographic ~ sự tương quan địa lý inverse ~ sự tương qua nghịch linear ~ sự tương quan tuyến tính mineralogical ~ sự đối chiếu khoáng vật nonlinear ~ sự tương quan phi tuyến tính partial ~ sự tương quan từng phần, sự tương quan bộ phận positive ~ sự tương quan dương pressure temperature ~ sự tương quan nhiệt áp serial ~sự tương quan theo dãy stratigraphic ~ sự so sánh địa tầng; sự liên hệ điạ tầng subsurface ~ sự liên hệ các mặt cắt địa chất total ~ sự tương quan toàn bộ

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Konfrontierung /die; -, -en/

sự đốì chất; sự đối chiếu;

Vergleich /der; -[e]s, -e/

sự đối chiếu; sự 2838 so sánh;

so sánh với cái gì : im Vergleich zu od. mit etw. một sự so sánh chính xác : ein treffender Vergleich so với vạ thì ông ta khá trầm lặng. : im Vergleich zu seiner Frau ist er sehr ruhig

Gegenuberstellung /die; -, -en/

sự đối chiếu; sự so sánh;

Ve /ri.fi. ka.ti.on, die; -, -en (bildungsspr.)/

sự đối chiếu; sự so sánh; sự thẩm tra; sự xác minh;

Gleichnis /das; -ses, -se/

biểu tượng; sự so sánh; sự đối chiếu; câu chuyện ngụ ngôn; lời ẩn dụ; tục ngữ (để so sánh);

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 calibration, collation, comparison

sự đối chiếu

correlation, opposition, readback, reference point

sự đối chiếu

 calibration

sự đối chiếu

 collation

sự đối chiếu

 comparison

sự đối chiếu

 confrontation

sự đối chiếu