TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vergleich

sự so sánh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

so sánh

 
Từ điển triết học Kant

sự đối chiếu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự 2838 so sánh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lối so sánh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lối nói ví von

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự ví von

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự giao ước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thỏa thuận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bản hiệp định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hiệp ước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hợp đồng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giao kèo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trận đấu so tài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

vergleich

comparison

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển triết học Kant

Đức

vergleich

Vergleich

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển triết học Kant
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Gleichnis

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

vergleich

comparaison

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

im Vergleich zu od. mit etw.

so sánh với cái gì

ein treffender Vergleich

một sự so sánh chính xác

im Vergleich zu seiner Frau ist er sehr ruhig

so với vạ thì ông ta khá trầm lặng.

einen Vergleich schließen

đạt dược một thỏa thuận.

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Gleichnis,Vergleich

comparaison

Gleichnis, Vergleich

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Vergleich /der; -[e]s, -e/

sự đối chiếu; sự 2838 so sánh;

im Vergleich zu od. mit etw. : so sánh với cái gì ein treffender Vergleich : một sự so sánh chính xác im Vergleich zu seiner Frau ist er sehr ruhig : so với vạ thì ông ta khá trầm lặng.

Vergleich /der; -[e]s, -e/

lối so sánh; lối nói ví von; sự ví von;

Vergleich /der; -[e]s, -e/

(Rechtsspr ) sự giao ước; sự thỏa thuận; bản hiệp định; hiệp ước; hợp đồng; giao kèo;

einen Vergleich schließen : đạt dược một thỏa thuận.

Vergleich /der; -[e]s, -e/

(Sport) trận đấu so tài (Vergleichskampf);

Từ điển triết học Kant

So sánh [Đức: Vergleich; Anh: comparison]

-> > Phản tư,

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Vergleich /m/M_TÍNH, TH_BỊ/

[EN] comparison

[VI] sự so sánh

Từ điển Polymer Anh-Đức

comparison

Vergleich