Việt
so sánh
đôi chiếu
ví
so
đọ
biểu tượng
sự so sánh
sự đối chiếu
câu chuyện ngụ ngôn
lời ẩn dụ
tục ngữ
Đức
Gleichnis
Vergleich
Pháp
comparaison
Gleichnis,Vergleich
Gleichnis, Vergleich
Gleichnis /das; -ses, -se/
biểu tượng; sự so sánh; sự đối chiếu; câu chuyện ngụ ngôn; lời ẩn dụ; tục ngữ (để so sánh);
Gleichnis /n -ses, -se/
sự] so sánh, đôi chiếu, ví, so, đọ; bài ngụ ngôn, văn phúng dụ; phép ẩn dụ; in Gleichnis sein nói bằng ngụ ngôn, nói theo lối ngụ ngôn.