stadttasche /f =, -n/
cái] ví, làn, ví đầm; stadt
Pompadour /m -s, -e u -s/
cái] xắc, ví, làn, ví đầm.
Gleichnis /n -ses, -se/
sự] so sánh, đôi chiếu, ví, so, đọ; bài ngụ ngôn, văn phúng dụ; phép ẩn dụ; in Gleichnis sein nói bằng ngụ ngôn, nói theo lối ngụ ngôn.
Komparation /f =, -en f =, -en/
sự] so sánh, đôi chiêu, ví, so, sánh, tí dụ; éine Komparation ánstellen lấy thí dụ.
Portefeuille /n -s, -s/
1. cái cặp; 2. ghế bộ tnlỏng, chúc bộ trưđng; Minister ohne Portefeuille bộ trưđng không bộ; 3. [cái] ví, ví tiền.
vergleichen 1 /vt (m/
vt (mit D) 1. so sánh, đổi chiếu, ví; 2. dò lại, soát lại; kiểm lại;
entgegenhalten /vt/
1. đưa (mang, đem)... đén, bưng mòi, mdi; 2. đói chiéu... vói, so sánh... vói, ví; 3. cãi lại, bác lại, phản đói, không đồrg ý, không tán thành, chổng lại.
Handtasche /í =, -n/
ví đầm, làn, ví; -