Entgegenstellung /f =, -en/
sự] đổi chiếu, so sánh, đối lập, tương phản; phản đề.
zusammenstellen /vt/
1. lập, SƯU tập thành; gom góp thành; die Téller zusammenstellen thu dọn bát dĩa (sau bữa ăn); 2. so sánh, đổi chiếu, SO; etw. zum Vergleich zusammenstellen so sánh, đổi chiếu, dổi sánh, ví.
Vergleichung /f =, -en/
1. [sự] so sánh, đổi chiếu; 2. [sự] dò lại, soát lại, kiểm lại.
vergleichen 1 /vt (m/
vt (mit D) 1. so sánh, đổi chiếu, ví; 2. dò lại, soát lại; kiểm lại;