Vergleichsverfahren /n-s, =/
phương pháp] so sánh, đôi chiếu.
vergleichsweise /adv/
một cách] so sánh, đối chiéu.
komparativ /a (văn phạm)/
so sánh, đôi chiếu.
nebeneinanderstellen /vt/
so sánh, dổi chiếu, so.'
vergleichend /a/
bằng cách] so sánh, đôi sánh, đói chiéu.
verhältnismäßig /a/
bằng cách] so sánh, đối sánh, đối chiếu; phù hợp, thích hợp, thích ứng, tương xúng, tương đối.
Angleichung /f =, -en/
sự] san bằng, làm £ bằng, so sánh; đồng hóa : Angleichung
Gleichnis /n -ses, -se/
sự] so sánh, đôi chiếu, ví, so, đọ; bài ngụ ngôn, văn phúng dụ; phép ẩn dụ; in Gleichnis sein nói bằng ngụ ngôn, nói theo lối ngụ ngôn.
Entgegenstellung /f =, -en/
sự] đổi chiếu, so sánh, đối lập, tương phản; phản đề.
identifizierbar /a/
có thể nhận dạng, so sánh, chứng thực được.
Konfrontation /f =, -en/
1. [sự] đối chất, đối chứng; 2. [sự] đối chiếu, so sánh (các dữ kiện...).
konfrontieren /vt/
1. đổi chắt, đôi chứng; 2. so sánh, đói chiếu.
zusammenstellen /vt/
1. lập, SƯU tập thành; gom góp thành; die Téller zusammenstellen thu dọn bát dĩa (sau bữa ăn); 2. so sánh, đổi chiếu, SO; etw. zum Vergleich zusammenstellen so sánh, đổi chiếu, dổi sánh, ví.
Komparation /f =, -en f =, -en/
sự] so sánh, đôi chiêu, ví, so, sánh, tí dụ; éine Komparation ánstellen lấy thí dụ.
gleichstellen /(tách được) vt (mit D)/
(tách được) vt (mit D) làm bằng nhau, coi... bằng nhau (ngang nhau, như nhau), so sánh, đói chiếu;
Vergleichung /f =, -en/
1. [sự] so sánh, đổi chiếu; 2. [sự] dò lại, soát lại, kiểm lại.
vergleichen 1 /vt (m/
vt (mit D) 1. so sánh, đổi chiếu, ví; 2. dò lại, soát lại; kiểm lại;
Verifikation /í =, -en/
1. [sự] đối chiéu, so sánh; chúng nhận, nhận thực, thị thực, chứng thực; 2. [giấy] chúng nhận, chứng minh, chứng minh thư.
Zusammenstellung /f =, -en/
1. [sự] dổi chiểu, so sánh, SO; 2. [sự] lựa chọn, kén chọn, tuyển lựa; sắp xếp, xếp đặt, thành lập-
Vergleich I /m -(e)s,/
1. [sự] đối chiéu, so sánh, so, đối sánh; im Vergleich I mit Ịzu]j-m, mit [zu] etw. (D) so vói ai (cái gị); einen Vergleich I anstellen làm so sánh; gütlicher Vergleich I dàn xếp ổn thỏa; 2. (thể thao) [trận, cuộc] thi, đua, đắu, thi đáu.
Gegenüberstellung /f =, -n/
1. [sự] dổi chiếu, so sánh, đôi lập, tương phản; 2. (luật) sự đối chất; 3. (cò) đấu thủ.
dagegen /(dagegen/
(dagegen) 1. đổi diện, < 5 trưdc mặt, trái vói, ngược với; ich habe nichts dagegen tôi không phản đối gỉ; ich bin nicht - tôi không phản đôi; zehn Stimmen waren dagegen da có mưồi phiếu chống; 2. so vói, so sánh, đọ; die Arbeit meines Kameraden ist glänzend, meine ist nichts - công việc của bạn tôi rất sáng sủa, còn công việc của tôi không có gì so sánh được vdi nó; II cj (lt) ngược lại, trái lại; alle fuhren Rad, er - ging zu Fuß tất cả đi xe đạp chỉ có nó dí bộ.
verifizieren /vt/
1. dổi chiếu, so sánh, so đọ; 2. chúng nhận, nhận thực, thị thực, chúng thực.