TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

danebenhalten

so sánh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

danebenhalten

danebenhalten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Ergebnis des vergange nen Jahres war gut, wenn man das diesjäh rige danebenhält

kết quả của năm rồi được đánh giá là tốt, nếu như người ta so sánh với kết quả năm nay.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

danebenhalten /(st. V.; hat) (ugs.)/

so sánh (vergleichen);

das Ergebnis des vergange nen Jahres war gut, wenn man das diesjäh rige danebenhält : kết quả của năm rồi được đánh giá là tốt, nếu như người ta so sánh với kết quả năm nay.