Việt
đặt cạnh nhau
đặt song song
đô'i chiếu
so sánh
Đức
parallelisieren
Die Servoeinheit ist entweder an der Lenksäule (Kleinwagen, Mittelklasse), an einem zweiten Ritzel am Lenkgestänge (Mittelklasse) oder achsparallel verbaut (Oberklasse, Geländewagen) (Bild 2).
Bộ trợ lực (servo) hoặc là nằm ở trục dẫn động lái (ô tô nhỏ, ô tô hạng trung), ở pi nhông thứ hai ở đòn lái (ô tô hạng trung) hay được cài đặt song song với cầu xe (ô tô cấp cao, ô tô chạy địa hình) (Hình 2).
Gelege sind nichtgewebte textile Flächengebilde, deren Fasern endlos und parallel nebeneinander abgelegt sind, und die durch einen Nähfaden in ihrer Lage festgehalten werden (Bild 1).
Với các sợi dài liên tục được đặt song song cạnh nhau và được khâu dính nhau bằng chỉ để giữ chặt vị trí, vải lót thô không thuộc loại hàng dệt (Hình 1).
parallelisieren /(sw. V.; hat)/
đặt cạnh nhau; đặt song song; đô' i chiếu; so sánh;