nebeneinanderlegen /(sw. V.; hat)/
đặt cạnh nhau;
ausbreiten /(sw. V.; hat)/
bày ra;
đặt cạnh nhau (nebeneinander hinlegen);
những người bán hàng bày hàng hóa ra trước mặt khách. : die Händler brei- ten ihre Waren vor den Käufern aus
nebeneinan /der setzen (st. V.; hat)/
đặt sát nhau;
đặt cạnh nhau;
nebeneinanderstellen /(sw. V.; hat)/
đặt sát nhau;
đặt cạnh nhau;
dựng sát nhau;
parallelisieren /(sw. V.; hat)/
đặt cạnh nhau;
đặt song song;
đô' i chiếu;
so sánh;