TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đặt cạnh nhau

đặt cạnh nhau

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bày ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đặt sát nhau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dựng sát nhau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đặt song song

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đô'i chiếu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

so sánh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kề nhau

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

đặt cạnh nhau

juxtapose

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

đặt cạnh nhau

nebeneinanderlegen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausbreiten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nebeneinan

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nebeneinanderstellen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

parallelisieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Händler brei- ten ihre Waren vor den Käufern aus

những người bán hàng bày hàng hóa ra trước mặt khách.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

juxtapose

đặt cạnh nhau, kề nhau

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nebeneinanderlegen /(sw. V.; hat)/

đặt cạnh nhau;

ausbreiten /(sw. V.; hat)/

bày ra; đặt cạnh nhau (nebeneinander hinlegen);

những người bán hàng bày hàng hóa ra trước mặt khách. : die Händler brei- ten ihre Waren vor den Käufern aus

nebeneinan /der setzen (st. V.; hat)/

đặt sát nhau; đặt cạnh nhau;

nebeneinanderstellen /(sw. V.; hat)/

đặt sát nhau; đặt cạnh nhau; dựng sát nhau;

parallelisieren /(sw. V.; hat)/

đặt cạnh nhau; đặt song song; đô' i chiếu; so sánh;

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

đặt cạnh nhau