Việt
đặt sát nhau
đặt cạnh nhau
dựng sát nhau
Đức
nebeneinan
nebeneinanderstellen
nebeneinan /der setzen (st. V.; hat)/
đặt sát nhau; đặt cạnh nhau;
nebeneinanderstellen /(sw. V.; hat)/
đặt sát nhau; đặt cạnh nhau; dựng sát nhau;