TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nebeneinanderstellen

so sánh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dổi chiếu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

so.'

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đặt sát nhau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đặt cạnh nhau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dựng sát nhau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

nebeneinanderstellen

juxtapose

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

juxtaposition

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

nebeneinanderstellen

nebeneinanderstellen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

nebeneinanderstellen

juxtaposer

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nebeneinanderstellen /(sw. V.; hat)/

đặt sát nhau; đặt cạnh nhau; dựng sát nhau;

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

nebeneinanderstellen

juxtaposer

nebeneinanderstellen

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nebeneinanderstellen /vt/

so sánh, dổi chiếu, so.'

Từ điển Polymer Anh-Đức

juxtapose

nebeneinanderstellen

juxtaposition

Nebeneinanderstellen