Việt
so sánh
dổi chiếu
so.'
đặt sát nhau
đặt cạnh nhau
dựng sát nhau
Anh
juxtapose
juxtaposition
Đức
nebeneinanderstellen
Pháp
juxtaposer
nebeneinanderstellen /(sw. V.; hat)/
đặt sát nhau; đặt cạnh nhau; dựng sát nhau;
nebeneinanderstellen /vt/
so sánh, dổi chiếu, so.'
Nebeneinanderstellen