Anh
tile
Đức
nebeneinanderstellen
Einteilung
Pháp
juxtaposer
mosaïque
Juxtaposer des couleurs
Đặt màu sắc kề nhau.
juxtaposer,mosaïque /IT-TECH/
[DE] Einteilung
[EN] tile
[FR] juxtaposer; mosaïque
juxtaposer [jukstapoze] V. tr. [1] Đặt cái nọ cạnh cái kia, đặt kề nhau. Juxtaposer des couleurs: Đặt màu sắc kề nhau.