TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

mosaïque

mosaic

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mosaic disease

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tile

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

mosaïque

Mosaikkrankheit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Einteilung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

mosaïque

mosaïque

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

juxtaposer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Loi mosaïque

Luật theo thiết chế của Moise.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mosaïque /SCIENCE/

[DE] Mosaikkrankheit

[EN] mosaic; mosaic disease

[FR] mosaïque

juxtaposer,mosaïque /IT-TECH/

[DE] Einteilung

[EN] tile

[FR] juxtaposer; mosaïque

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

mosaïque

mosaïque [mozaik] n. f. 1. Hình trang trí ghép mảnh, tranh ghép mảnh, nghệ thuật trang trí ghép mảnh, thể khảm, thể ghép. Bóng Sự đặt cạnh nhau của nhiều yếu tố khấc nhau. Mosaïque de fleurs: Sự ghép nhiều loại hoa khác nhau, những bông hoa nhiều màu khác nhau dặt cạnh nhau. Mosaïque d’Etats: Các quốc gia khác nhau ở xen kẽ nhau. 3. THỰC Bệnh khảm (của cây).

mosaïque

mosaïque [mozaik] adj. TÔN Thuộc Moïse; thuộc thiết chê của Moïse. Loi mosaïque: Luật theo thiết chế của Moise.