TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mosaikkrankheit

Bệnh mosaic

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

bệnh đốm lá

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

mosaikkrankheit

mosaic

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mosaic disease

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

tobacco mosaic

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

mosaikkrankheit

Mosaikkrankheit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Calico-Krankheit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Tabakmosaik

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

mosaikkrankheit

mosaïque

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mosaïque du tabac

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Mosaikkrankheit /f/CNT_PHẨM/

[EN] mosaic

[VI] bệnh đốm lá (bệnh lý thực vật)

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Mosaikkrankheit

[EN] Mosaic disease

[VI] Bệnh mosaic

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Mosaikkrankheit /SCIENCE/

[DE] Mosaikkrankheit

[EN] mosaic; mosaic disease

[FR] mosaïque

Calico-Krankheit,Mosaikkrankheit,Tabakmosaik /SCIENCE/

[DE] Calico-Krankheit; Mosaikkrankheit; Tabakmosaik

[EN] mosaic disease; tobacco mosaic

[FR] mosaïque du tabac