TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bệnh đốm lá

bệnh đốm lá

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

bệnh đốm lá

 mosaic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mosaic

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

bệnh đốm lá

Mosaikkrankheit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Mosaikkrankheit /f/CNT_PHẨM/

[EN] mosaic

[VI] bệnh đốm lá (bệnh lý thực vật)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mosaic /thực phẩm/

bệnh đốm lá

 mosaic

bệnh đốm lá