Từ điển luyện kim - Anh - Việt
juxtapose
đặt cạnh nhau, kề nhau
Từ điển toán học Anh-Việt
juxtapose
. ghép, nhân ghép
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
juxtapose /y học/
ghép, nhân ghép
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
juxtapose
To place close together.