TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

juxtapose

nhân ghép

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

ghép

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

. ghép

 
Từ điển toán học Anh-Việt

đặt cạnh nhau

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

kề nhau

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

juxtapose

juxtapose

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

juxtapose

nebeneinanderstellen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

juxtapose

đặt cạnh nhau, kề nhau

Từ điển toán học Anh-Việt

juxtapose

. ghép, nhân ghép

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

juxtapose /y học/

ghép, nhân ghép

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

juxtapose

To place close together.

Từ điển Polymer Anh-Đức

juxtapose

nebeneinanderstellen