Việt
đối chất
đối chứng
đối chiếu
so sánh .
Đức
gegenüberstellen
Konfrontation
Siedetemperatur der leichter siedenden Komponente in K
Nhiệt độ sôi tuyệt đối chất dễ bay hơi [K]
Siedetemperatur der schwerer siedenden Komponente in K
Nhiệt độ sôi tuyệt đối chất khó bay hơi [K]
der Angeklagte wurde dem Zeugen gegenübergestellt
bị cáo được đưa ra đối chất với các nhân chứng.
Konfrontation /f =, -en/
1. [sự] đối chất, đối chứng; 2. [sự] đối chiếu, so sánh (các dữ kiện...).
gegenüberstellen /(sw. V.; hat)/
đối chất;
bị cáo được đưa ra đối chất với các nhân chứng. : der Angeklagte wurde dem Zeugen gegenübergestellt