TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đối chất

đối chất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đối chứng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đối chiếu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

so sánh .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

đối chất

gegenüberstellen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Konfrontation

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Siedetemperatur der leichter siedenden Komponente in K

Nhiệt độ sôi tuyệt đối chất dễ bay hơi [K]

Siedetemperatur der schwerer siedenden Komponente in K

Nhiệt độ sôi tuyệt đối chất khó bay hơi [K]

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Angeklagte wurde dem Zeugen gegenübergestellt

bị cáo được đưa ra đối chất với các nhân chứng.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Konfrontation /f =, -en/

1. [sự] đối chất, đối chứng; 2. [sự] đối chiếu, so sánh (các dữ kiện...).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gegenüberstellen /(sw. V.; hat)/

đối chất;

bị cáo được đưa ra đối chất với các nhân chứng. : der Angeklagte wurde dem Zeugen gegenübergestellt