Việt
đối chất
đối chứng
đối chiếu
so sánh .
sự chạm trán
sự đương đầu
sự đụng độ
Đức
Konfrontation
Konfrontation /[konfronta'tsio:n], die; -, -en/
sự chạm trán; sự đương đầu;
sự đụng độ;
Konfrontation /f =, -en/
1. [sự] đối chất, đối chứng; 2. [sự] đối chiếu, so sánh (các dữ kiện...).