TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

judge

Quan tòa

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phán đoán

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

Đánh giá

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

thẩm phán

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

1. Thẩm phán

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phán quan

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

pháp quan

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

người trọng tài 2. Thẩm phán

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phê bình

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

xét đoán

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phân xử 3. Thủ lãnh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đầu mục .

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tranh luận

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Quan tòa.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Phán xét.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

so sánh

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

judge

judge

 
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

evaluate

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

assess

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

compare

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

contrast

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

judge

beurteilen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

einschätzen

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

vergleichen

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

judge

évaluer

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

comparer

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Dầu thô Brent

As crude oil differs in quality and availability depending on where it comes from, producers and traders need a reliable benchmark against which to judge the correct price.

Vì dầu thô khác nhau về chất lượng và tính sẵn có tùy thuộc xuất xứ của chúng, các nhà sản xuất và thương nhân cần có một chuẩn mực đáng tin cậy để xác định mức giá chính xác.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

When a solicitor catches sight of himself in the robes of a judge in Zürich, he abandons his job in Berne.

Một luật gia thấy mình sẽ khoác áo chánh án ở Zürich nên từ chức ở Berne.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

assess,evaluate,judge

[DE] einschätzen

[EN] assess, evaluate, judge

[FR] évaluer

[VI] đánh giá

compare,contrast,judge

[DE] vergleichen

[EN] compare, contrast, judge

[FR] comparer

[VI] so sánh

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

evaluate,judge

Đánh giá

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Judge

Quan tòa.

Judge

Phán xét.

Từ điển pháp luật Anh-Việt

judge

nhà phán xét, quan tòa (Mỹ), thâm phán (Anh) các thâm phán do Hoàng tộc bô nhiệm và dại diện cho Hoàng tộc, vi đức hạnh (for good behaviour) và giữ chức vụ suổt dời, trừ khi có thình nguyện cùa 2 viện xứ xin bãi chức vu của họ. (Mỹ) thâm phán liên bang đệ tam cấp thầm dược Tong thống bo nhiệm với sư đong ý cùa Thượng viện " vế đức hạnh tốt" . Trong các tiêu bang, thám phán tiêu bang, được bấu do dế nghị cùa các dâng chính trị hoặc do thong đốc tieu bang tuyền nhiệm, thời gian phục vụ thay đoi túy mỗi bang (New York : 10 năm đền 14 năm) - judge of appeal - hội thâm tại tòa thượng thâm, thâm phán tòa phúc thâm - circuit judge - thâm phán lưu dộng (tuấn du) - judge ordinary - chù tịch sờ nhặn thực di chú, ly hôn và Tòa án khu vực Hài quán (Xch court (Anh) - presiding judge - chánh án, chú tịch hội dong xét xừ - judge-advocate - phụ thám, thuyềt trình viên tại tòa án quân sự hay hài quân, (Mỹ) ùy viên chính phù tại tòa án quân sự hay hài quân - judge-advocate general - co van pháp luật cho bộ trường chiến tranh - judge-advocate of the Fleet - cố vấn pháp luật cho Bộ hài quân

Từ điển toán học Anh-Việt

judge

phán đoán, tranh luận

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

judge

1. Thẩm phán, phán quan, pháp quan, quan tòa, người trọng tài 2. Thẩm phán, phán đoán, phê bình, xét đoán, phân xử 3. Thủ lãnh, đầu mục [thời xưa khi dân Israel gặp phải hoạn nạn, Thiên Chúa phái anh hùng tới cứu dân].

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

beurteilen

judge

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Judge

Quan tòa, thẩm phán

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

judge

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

judge

judge

v. to form an opinion about; to decide a question, especially a legal one; n. a public official who decides problems of law in a court