Việt
xét đoán
phán đoán
nhận xét
thảo luận
bàn luận
bàn bạc
tranh luận
bàn cãi
bàn
suy xét
phán định
nhận định
xét
đánh giá.
đánh giá
phê bình
Anh
to judge
judge
Đức
beurteilen
Pháp
apprécier
Um die Oszillogramme eindeutig beurteilen und auswerten zu können, müssen die Normaloszillogramme einer einwandfrei arbeitenden Zündanlage bekannt sein.
Để có thể phán đoán và đánh giá các biểu đồ dao động một cách rõ ràng, ta cần có các biểu đồ dao động chuẩn của hệ thống đánh lửa còn hoạt động hoàn hảo.
Um Unfallschäden exakt zu beurteilen, ist eine Sichtprüfung und, je nach Schwere des Unfalls, ein Vermessen der Karosserie erforderlich.
Để có thể đánh giá mức độ hư hỏng do tai nạn gây ra một cách chính xác, cần phải kiểm tra bằng mắt thường và tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của tai nạn, phải tiến hành đo đạc thân vỏ xe.
Um den mechanischen Zustand des Motors und der Common-Rail-Injektoren beurteilen zu können bietet die Diagnose bei Nfz verschiedene Möglichkeiten an.
Việc chẩn đoán ở ô tô thương mại đưa ra nhiều khả năng đánh giá tình trạng của động cơ và hệ thống kim phun với ống phân phối.
Die Auswirkungen von Mutationen sind entweder als neutral, positiv oder negativ zu beurteilen.
Ảnh hưởng của đột biến không thể xem là trung tính, thuận hay bất lợi.
In Deutschland ist die Gewässergüte trotz aller Fortschritte bei der Wasserreinhaltung stellenweise als kritisch zu beurteilen, und die Trinkwasseraufbereitung erfordert einen immer größeren Aufwand (Seite 285).
Bất chấp mọi tiến bộ trong việc giữ sạch nước, chất lượng môi trường nước ở Đức trong chừng mực phải được đánh giá là có vấn đề, và việc xử lý nước đòi hỏi ngày càng nhiều công sức, tiền bạc hơn (trang 285).
jmdn. nach seinem Äußeren beurteilen
xét đoán ai theo vẻ bề ngoài
das ist schwer zu beurteilen
điều ấy thật khó đánh giá.
beurteilen /(sw. V.; hat)/
nhận xét; đánh giá; phán đoán; phê bình; xét đoán (abschät zen, bewerten);
jmdn. nach seinem Äußeren beurteilen : xét đoán ai theo vẻ bề ngoài das ist schwer zu beurteilen : điều ấy thật khó đánh giá.
beurteilen /vt/
thảo luận, bàn luận, bàn bạc, tranh luận, bàn cãi, bàn, xét đoán, suy xét, phán đoán, phán định, nhận định, nhận xét, suy xét, xét, đánh giá.
beurteilen /SCIENCE/
[DE] beurteilen
[EN] to judge
[FR] apprécier